Có 2 kết quả:
分叉 fēn chà ㄈㄣ ㄔㄚˋ • 分岔 fēn chà ㄈㄣ ㄔㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fork
(2) bifurcation
(3) to divide
(2) bifurcation
(3) to divide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bifurcation
Bình luận 0